Ngành trà Việt Nam hiện đứng trước một nghịch lý lớn: sản lượng xuất khẩu thuộc hàng cao nhất thế giới nhưng giá trị thu về lại thấp. Theo số liệu của Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), giá bình quân của trà Việt Nam khi xuất khẩu chỉ đạt khoảng 1.796,3 USD/tấn, thấp hơn gần 30% so với mức trung bình toàn cầu là 2.600 USD/tấn. Dù xuất khẩu hàng năm vẫn đạt khoảng 125.000-140.000 tấn, nhưng lợi nhuận thu về chưa xứng với tiềm năng. Điều này xuất phát từ thực tế là trà Việt Nam chủ yếu xuất thô, chế biến đơn giản và chất lượng chưa đạt yêu cầu của nhiều thị trường quốc tế.
Trong năm 2023, trà Việt Nam xuất khẩu đạt 121.000 tấn với tổng trị giá 211 triệu USD, trong đó các loại trà đặc sản chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ. Các loại trà chất lượng cao như trà oolong và trà ướp hoa – với giá xuất khẩu lần lượt lên tới 2.900 USD/tấn và 2.100 USD/tấn – chỉ chiếm khoảng 6% tổng lượng trà xuất khẩu. Trong khi đó, 94% còn lại là trà xanh, loại trà cấp thấp nhất và chỉ được sao sấy truyền thống mà không trải qua quy trình chế biến sâu nào. Điều này làm giảm giá trị sản phẩm, kéo theo giá trà xuất khẩu trung bình của Việt Nam chỉ đạt khoảng 1.700-1.800 USD/tấn.
Tốc độ phát triển của ngành trà trên thế giới cũng đặt ra nhiều cơ hội và thách thức mới cho trà Việt Nam. Thị trường trà toàn cầu đã đạt giá trị khoảng 71,2 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến sẽ tăng trưởng từ 5,3-7,2% hàng năm trong vòng 10 năm tới, ước tính đạt khoảng 104,2 tỷ USD vào năm 2032. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu ngày càng cao đối với các loại trà đặc sản và chế biến sâu, vốn đòi hỏi quy trình sản xuất tiên tiến và kỹ thuật cao hơn. Tuy nhiên, ngành trà Việt Nam hiện vẫn chưa đáp ứng kịp những tiêu chuẩn đó, khi vẫn chủ yếu phụ thuộc vào sản xuất hàng loạt và thiếu sự đầu tư vào chế biến sâu và cải tiến chất lượng.
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, ông Lê Minh Hoan, đã nhấn mạnh rằng việc nâng cao giá trị trà Việt Nam không chỉ nằm ở việc cải thiện sản phẩm, mà còn cần gắn bó với văn hóa và câu chuyện độc đáo của từng loại trà. Ông lấy ví dụ về các loại trà đặc sản như bạch trà, diệp trà, hoàng trà và hồng trà được làm từ trà shan tuyết cổ thụ tại Suối Giàng, Yên Bái. Những sản phẩm này không chỉ là trà, mà còn là câu chuyện về một vùng đất và cách tạo ra sản phẩm mang tính truyền thống. Điều này có thể giúp trà Việt Nam cạnh tranh tốt hơn khi người tiêu dùng quốc tế ngày càng ưa chuộng những sản phẩm có giá trị văn hóa và tinh thần.
Một số doanh nghiệp trong ngành cũng đã bắt đầu đầu tư vào chất lượng và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm trà Việt Nam. Tuy nhiên, số lượng này vẫn rất hạn chế. Ông Nguyễn Ngọc Tuấn, Giám đốc Công ty Cổ phần 7P (Song Hỷ Trà), chia sẻ rằng hiện vẫn còn ít thương hiệu trà đặc sản Việt Nam có thể tự tin xuất hiện trên thị trường quốc tế. Trong các chuyến quảng bá tại các quốc gia như Trung Quốc, Ý và Canada, khách hàng đánh giá cao chất lượng và bao bì của trà Việt Nam, nhưng các sản phẩm vẫn chủ yếu được bán với số lượng nhỏ lẻ.
Việc phát triển ngành trà cũng đòi hỏi đầu tư vào hạ tầng sản xuất. Hiện chỉ khoảng 20% các nhà máy chế biến trà tại Việt Nam có thiết bị hiện đại, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Trong khi đó, 60% nhà máy đạt mức tạm chấp nhận và 20% còn lại vẫn sử dụng thiết bị cũ, không đáp ứng tiêu chuẩn chế biến hiện đại. Điều này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh của trà Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Để ngành trà Việt Nam phát triển bền vững và nâng cao giá trị, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã đề ra mục tiêu đến năm 2030 đạt diện tích trồng trà từ 135.000-140.000 ha, với ít nhất 75% diện tích được chứng nhận an toàn. Các chuyên gia trong ngành cho rằng cần đầu tư vào các sản phẩm chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và áp dụng công nghệ tiên tiến. Việc bảo tồn các vùng trà quý hiếm và xây dựng chỉ dẫn địa lý cho các loại trà đặc sản sẽ giúp tăng cường giá trị thương hiệu và tạo thêm động lực cho người nông dân tiếp tục đầu tư chăm sóc cây trà.
Với hơn 2 triệu người Việt Nam đang sinh kế từ cây trà, sự phát triển bền vững của ngành sẽ không chỉ cải thiện đời sống người trồng trà mà còn góp phần quảng bá văn hóa và giá trị Việt Nam ra thế giới. Nếu có chiến lược dài hạn và tiếp cận đúng cách, ngành trà Việt Nam hoàn toàn có thể vươn tới những thị trường khó tính, nâng cao giá trị của trà Việt trên bản đồ thế giới.
Nguồn | Tác giả: Đỗ Quang Tuấn Hoàng